Các thuốc điều trị ho gà hiện nay đã được kiểm nghiệm lâm sàng chặt chẽ, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Việc sử dụng đúng loại thuốc không chỉ giúp giảm nhanh cơn ho mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục toàn diện của cơ thể. Cùng PlasmaKare tìm hiểu về các thuốc điều trị ho gà hiệu quả hiện nay nhé!
Mục lục
Tổng quan về bệnh ho gà
Ho gà, gây ra bởi vi khuẩn Bordetella pertussis. Đây là một bệnh hô hấp cấp tính có nguy cơ cao và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Dù đã được nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả, ho gà vẫn tiếp tục là vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng. Kể từ khi được mô tả lần đầu tiên vào thế kỷ 16, bệnh đã chứng minh khả năng lây lan cao và tác động đáng kể đến tỷ lệ tử vong ở nhóm đối tượng nhạy cảm.
Mặc dù tỷ lệ hồi phục là 79,6% ở những bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ tử vong ở trẻ dưới 2 tháng tuổi vẫn đáng lo ngại, lên đến 7,5%. Ho gà thường bùng phát theo chu kỳ 2-5 năm, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi và những trẻ không được tiêm phòng đầy đủ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ho gà vẫn là nguyên nhân gây tử vong đáng kể ở trẻ dưới 5 tuổi tại các quốc gia đang phát triển.
Vắc xin phòng ho gà, được đưa vào Chương trình Tiêm chủng Mở rộng của WHO từ năm 1974, đã góp phần giảm thiểu đáng kể tỷ lệ mắc bệnh. Tuy nhiên, dịch bệnh vẫn có xu hướng gia tăng vào mùa đông xuân, yêu cầu sự chú ý liên tục và biện pháp phòng ngừa chặt chẽ.
Triệu chứng của bệnh ho gà
Bệnh ho gà ở trẻ nhỏ thường biểu hiện rõ rệt với triệu chứng đặc trưng, nhưng ở trẻ lớn và người trưởng thành, các dấu hiệu có thể không điển hình và ít dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, các triệu chứng phổ biến bao gồm ho cơn kéo dài (92,9%), đỏ mặt (98,4%), tím tái (81,1%), và tăng tiết đờm (94,5%).
Thể điển hình
Chủ yếu gặp ở trẻ chưa được tiêm phòng. Thời gian ủ bệnh từ 3 đến 12 ngày, sau đó là thời kỳ khởi phát với các triệu chứng như ngạt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, và đau rát họng. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 3 đến 14 ngày, thường ngắn hơn ở trẻ dưới 3 tháng tuổi.
- Thời kỳ khởi phát (giai đoạn viêm long): Biểu hiện như ngạt mũi, chảy nước mũi, và đau rát họng, thường ngắn ở trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi.
- Thời kỳ toàn phát (giai đoạn ho cơn): Kéo dài từ 1-2 tuần, đặc trưng bởi các cơn ho dữ dội, xảy ra bất kỳ lúc nào trong ngày và đêm, có thể kéo dài đến 20 tiếng ho liên tiếp. Cơn ho điển hình bao gồm ho dữ dội, thở rít, và khạc đờm đặc. Sau cơn ho, trẻ có thể mệt mỏi, vã mồ hôi, và có thể nôn.
- Thời kỳ lui bệnh và hồi phục: Kéo dài từ 2-4 tuần với sự giảm dần của số cơn ho và cường độ ho. Một số trẻ có thể tiếp tục ho phản xạ kéo dài, đôi khi đến 1-2 tháng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi.
Thể thô sơ
Biểu hiện chủ yếu là viêm đường hô hấp trên với sốt nhẹ, ho, hắt hơi, và chảy mũi, thường gặp ở trẻ lớn đã tiêm phòng nhưng không tiêm nhắc lại.
Thể nhẹ
Cơn ho ngắn và nhẹ, không khạc đờm nhiều, thường gặp ở trẻ đã tiêm vắc xin nhưng kháng thể thấp và tồn lưu ngắn, khó chẩn đoán hơn.
Bệnh ho gà có nguy hiểm không? Bao lâu thì khỏi?
Tỷ lệ biến chứng cũng như thời gian khỏi của bệnh ho gà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Thường tùy theo tuổi, tình trạng miễn dịch và khả năng đáp ứng của hệ thống y tế. Trẻ dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ cao gặp phải biến chứng nghiêm trọng. Thậm chí có nguy cơ tử vong với trẻ dưới 2 tuổi mắc ho gà.
Dưới đây là các biến chứng của ho gà, cha mẹ cần lưu ý:
- Nhiễm trùng bội nhiễm: Trẻ mắc bệnh ho gà có nguy cơ cao bị viêm phổi và viêm tai giữa. Theo số liệu từ Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ viêm phổi liên quan đến ho gà dao động từ 53% đến 82,7%.
- Suy hô hấp: Suy hô hấp có thể xảy ra do ngừng thở, viêm phổi, hoặc tăng áp lực phổi. Tình trạng này thường liên quan đến sự tắc nghẽn trong cơn ho hoặc thiếu oxy sau cơn ho. Đôi khi, ngừng thở hoặc nhịp tim chậm có thể xuất hiện mà không có cơn ho điển hình.
- Tăng áp lực động mạch phổi (ALĐMP): Tăng áp lực động mạch phổi cần được chẩn đoán sớm khi có triệu chứng như co thắt hoặc thở rít. Theo báo cáo tại Bệnh viện Nhi, tỷ lệ bệnh nhi nặng mắc ALĐMP đạt 62%.
- Tổn thương hệ thần kinh trung ương: Biến chứng thần kinh như co giật hoặc xuất huyết có thể xảy ra do thiếu oxy kéo dài trong cơn ho hoặc ngừng thở.
- Biến chứng cơ học khác: Tăng áp lực trong lồng ngực và ổ bụng khi ho có thể dẫn đến các biến chứng như xuất huyết kết mạc, xuất huyết dưới da, chảy máu cam, tràn khí màng phổi, thoát vị bẹn hoặc rốn, tiểu tiện không tự chủ, và rách hãm lưỡi.
- Hạ natri máu: Hạ natri máu có thể xảy ra do sự điều hòa không bình thường của hormon chống bài niệu kết hợp với viêm phổi.
Tăng bạch cầu máu trên 100.000 tế bào/mcL là chỉ số nghiêm trọng, liên quan trực tiếp đến nguy cơ tử vong trong bệnh ho gà. Các biến chứng nặng như tăng áp động mạch phổi và viêm phổi có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt khi bệnh nhân cần can thiệp hồi sức như thở oxy hoặc thở máy, với tỷ lệ tử vong lên tới 33,3%.
Nguyên tắc điều trị ho gà
Điều trị ho gà nên được bắt đầu ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ. Điều này sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng, và làm giảm cơn ho cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tiêu chuẩn nhập viện:
- Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Cần nhập viện bắt buộc để theo dõi và điều trị do nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng.
- Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên: Cần nhập viện khi xuất hiện cơn ho nghiêm trọng hoặc nếu có dấu hiệu của tình trạng bệnh nặng.
Các thuốc điều trị ho gà
Chăm sóc trẻ bị bạch hầu bao gồm việc đảm bảo môi trường nghỉ ngơi yên tĩnh và tránh các yếu tố kích thích như khói thuốc và bụi bẩn. Dinh dưỡng cần được tăng cường qua nhiều bữa nhỏ hoặc nuôi dưỡng tĩnh mạch nếu cần. Theo dõi tình trạng sức khỏe sát sao để phát hiện sớm các cơn ngừng thở, co giật và biến chứng khác. Dưới đây là cách điều trị ho gà được bác sĩ khuyến cáo.
Điều trị kháng sinh
Kháng sinh cần được chỉ định ngay khi có nghi ngờ hoặc chẩn đoán xác định bệnh ho gà.
- Vi khuẩn Bordetella parapertussis vẫn nhạy cảm với các loại kháng sinh như erythromycin, các macrolid thế hệ mới, quinolone, cephalosporin thế hệ ba, và meropenem.
- Các kháng sinh như ampicillin, rifampin, và trimethoprim-sulfamethoxazole có hiệu quả điều trị thấp hơn.
- Cephalosporin thế hệ một và hai không cho thấy hiệu quả điều trị ho gà.
Gần đây, tình trạng kháng thuốc đã xuất hiện. Vi khuẩn kháng macrolid được phát hiện trong dịch họng của bệnh nhân dù đã được điều trị bằng nhóm macrolid.
Thuốc điều trị suy hô hấp
Tỷ lệ trẻ em mắc bệnh ho gà cần can thiệp hỗ trợ hô hấp ở các mức độ khác nhau khá cao, dao động từ 25,2% đến 93%.
- Cần hạn chế tối đa các yếu tố kích thích có thể làm khởi phát cơn ho, bao gồm khói thuốc, bụi bẩn và các tác nhân hóa học. Các loại thuốc như corticosteroids, salbutamol, kháng histamine, và thuốc ức chế receptor leukotriene (monteleukast) không hiệu quả trong việc giảm cơn ho kịch phát do ho gà.
- Đặt trẻ trong tư thế nằm đầu cao, đảm bảo sự thoải mái và thông thoáng đường thở để tránh tắc nghẽn do xuất tiết.
- Cung cấp oxy cho bệnh nhân khi xuất hiện các triệu chứng suy hô hấp như thở nhanh, gắng sức, tím tái, và SpO2 < 92% khi thở khí trời. Trong trường hợp suy hô hấp nặng hoặc suy tuần hoàn, cần thực hiện đặt ống nội khí quản và hỗ trợ hô hấp kịp thời.
Điều trị bằng thuốc an thần, giãn cơ
An thần được chỉ định khi cơn ho kịch phát làm gia tăng kích thích và tiết catecholamine, dẫn đến tăng sức cản mạch phổi và làm nặng thêm tình trạng tăng áp động mạch phổi. Các thuốc an thần như phenobarbital (uống), midazolam, và fentanyl có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng này.
Giãn cơ được áp dụng nếu trẻ vẫn còn kích thích hoặc chống máy sau khi đã được an thần tối ưu, hoặc khi có dấu hiệu ARDS nặng.
Thuốc điều trị tăng áp lực động mạch phổi
Hạn chế kích thích hệ thần kinh giao cảm bao gồm việc duy trì an thần sâu và kết hợp với thuốc giãn cơ. Cung cấp oxy nồng độ cao trước và trong quá trình hút nội khí quản, và duy trì thân nhiệt bình thường cũng là những biện pháp quan trọng.
Giảm sức cản mạch máu phổi:
- Thông khí nhân tạo với thể tích khí thở (Vt) thấp và PEEP phù hợp, duy trì PaO2 ở mức 80-100 mmHg.
- Kiểm soát pCO2 trong khoảng 30-35 mmHg.
- Sử dụng Nitric oxide (NO), Iloprost, và Sildenafil để giãn mạch phổi.
Điều trị với các thuốc giãn mạch phổi:
- NO, Iloprost, Sildernafil
Hỗ trợ thất phải:
- Milrinone: giảm hậu gánh cho thất phải.
- Dopamin, dobutamin hoặc adrenaline; thuốc vận mạch hỗ trợ thất phải:
- Vasopressin dùng trong trường hợp tụt huyết áp không hồi phục.
Cải thiện các triệu chứng ho gà an toàn, hiệu quả với PlasmaKare
Khi đối mặt với bệnh ho gà, việc điều trị không chỉ tập trung vào việc kiểm soát cơn ho mà còn cần chú trọng đến việc giảm thiểu các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa biến chứng. Bộ đôi súc họng và xịt họng PlasmaKare chính là lựa chọn hữu ích cho bạn.
Bộ đôi Súc Họng Miệng PlasmaKare – Xịt họng PlasmaKare H-Spray:
- Tiên phong ứng dụng chất sát trùng thế hệ mới độc quyền từ Innocare Pharma.
- Giúp giảm nhanh triệu chứng ho, ngứa và đau rát họng.
- Tăng hiệu quả làm sạch và bảo vệ niêm mạc miệng họng, thúc đẩy quá trình hồi phục tổn thương.
- Hương vị dịu nhẹ và không cồn, an toàn cho cả trẻ nhỏ và phụ nữ có thai
Sự kết hợp của hai sản phẩm này trong liệu trình điều trị có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn về sức khỏe, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0976.648.102 hoặc 0916.648.102. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Hy vọng bài viết trên đây mang lại các thông tin hữu ích cho bạn trong quá trình chăm sóc sức khỏe cho bạn và cả gia đình.