Ho gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở trẻ em nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh ho gà là bước đầu tiên quan trọng giúp chúng ta phòng tránh và kiểm soát bệnh một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nguyên nhân gây bệnh ho gà, các dấu hiệu nhận biết ho gà.
Mục lục
Tại sao gọi là ho gà?
Tên gọi “ho gà” xuất phát từ âm thanh đặc trưng của cơn ho trong giai đoạn kịch phát của bệnh. Tiếng ho nghe giống tiếng gà kêu, đặc biệt là sau khi người bệnh thở dốc mạnh. Ho gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất và có thể gây tử vong ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ < 6 tháng tuổi.
Đặc trưng của tiếng ho gà là những cơn ho kéo dài, dồn dập, kết thúc bằng tiếng thở dốc mạnh tạo ra âm thanh “whoop” đặc trưng. Âm thanh này do không khí bị đẩy mạnh qua thanh quản bị hẹp lại do viêm. Khác với các loại ho khác như ho do cảm lạnh, ho gà có tiếng ho đặc trưng và cơn ho kéo dài, mạnh hơn. Ho gà thường đi kèm với khó thở và nôn mửa, điều này không thường thấy ở các loại ho thông thường.
Nguyên nhân gây bệnh ho gà
Nguyên nhân chính gây bệnh ho gà là vi khuẩn Bordetella pertussis. Loại vi khuẩn này có hình dạng giống que, không di động và có khả năng bám chặt vào lông mao của tế bào biểu mô đường hô hấp. Khi vi khuẩn này tấn công niêm mạc đường hô hấp, chúng tiết ra độc tố gây viêm, làm tăng sản xuất dịch nhầy và gây ho kịch phát. Vi khuẩn Bordetella pertussis không chỉ gây ra phản ứng viêm mà còn làm tổn thương các tế bào lông mao, khiến cho việc loại bỏ dịch nhầy bị giảm sút, dẫn đến các triệu chứng ho dữ dội và kéo dài.
Đường lây truyền
Bệnh ho gà lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các hạt nhỏ chứa vi khuẩn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Những hạt nhỏ này dễ dàng xâm nhập vào đường hô hấp của người khỏe mạnh, nơi mà vi khuẩn sẽ bám vào niêm mạc và bắt đầu quá trình gây bệnh. Có hai hình thức lây truyền chính:
- Lây truyền trực tiếp: Xảy ra khi tiếp xúc gần gũi với người bệnh, đặc biệt là trẻ nhỏ. Việc hít thở cùng một môi trường không khí hoặc tiếp xúc trực tiếp với các dịch tiết từ đường hô hấp của người bệnh đều có thể dẫn đến lây nhiễm.
- Lây truyền gián tiếp: Vi khuẩn có thể tồn tại trên các vật dụng bị nhiễm bẩn như đồ chơi, khăn mặt, tay nắm cửa,… Khi người khỏe mạnh chạm vào các vật dụng này và sau đó đưa tay lên mặt, miệng hoặc mũi, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.
Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh ho gà bao gồm:
- Môi trường sống đông đúc và không sạch sẽ: Sống trong môi trường đông đúc và kém vệ sinh làm tăng nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh. Những nơi như trường học, nhà trẻ, và các khu vực sinh sống chật hẹp thường là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn Bordetella pertussis lây lan.
- Tiêm phòng chưa đầy đủ và miễn dịch kém: Trẻ em chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc người lớn có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm bệnh. Việc tiêm phòng đầy đủ theo lịch trình là rất quan trọng để bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi bệnh ho gà.
- Tiếp xúc với người bệnh: Việc tiếp xúc gần với người bệnh hoặc người mang vi khuẩn mà không có triệu chứng dễ dẫn đến lây nhiễm. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các gia đình hoặc cộng đồng nơi một người bị nhiễm bệnh có thể dễ dàng truyền vi khuẩn cho những người khác.
Các triệu chứng và dấu hiệu của ho gà
Những dấu hiệu ho gà đặc trưng giúp chúng ta nhận biết và phân biệt với các loại bệnh hô hấp khác. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này rất quan trọng để kịp thời điều trị và ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng. Các triệu chứng của bệnh ho gà thường diễn ra theo ba giai đoạn: giai đoạn ủ bệnh, giai đoạn ho kịch phát và giai đoạn hồi phục.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh của ho gà thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày, nhưng có thể lên đến 21 ngày trong một số trường hợp. Trong thời gian này, các triệu chứng thường nhẹ và khó phân biệt với cảm lạnh thông thường. Các dấu hiệu bao gồm:
- Hắt hơi
- Sổ mũi
- Ho nhẹ
- Sốt nhẹ
Giai đoạn ho kịch phát
Đây là giai đoạn nặng nhất của bệnh ho gà, kéo dài từ 1 đến 6 tuần. Các triệu chứng trong giai đoạn này trở nên rõ rệt và đặc trưng hơn, bao gồm:
- Ho kịch phát: Những cơn ho kéo dài, liên tục và dữ dội, thường xuất hiện vào ban đêm. Một cơn ho có thể kéo dài từ vài phút đến hơn nửa giờ, khiến người bệnh không thể hít thở đúng cách giữa các cơn ho.
- Tiếng ho gà: Đặc trưng bởi âm thanh “whoop” khi người bệnh cố gắng hít vào sau một chuỗi các cơn ho liên tục. Âm thanh này giống như tiếng gà kêu, do không khí bị đẩy mạnh qua thanh quản bị viêm và hẹp.
- Khó thở: Sau mỗi cơn ho kịch phát, người bệnh thường thở dốc mạnh do thiếu oxy.
- Nôn mửa: Ho mạnh có thể gây nôn mửa sau cơn ho, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
- Mệt mỏi: Các cơn ho kéo dài và liên tục làm cho người bệnh mệt mỏi và kiệt sức, do mất sức và thiếu ngủ.
Giai đoạn hồi phục
Giai đoạn hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Trong thời gian này, các triệu chứng dần giảm bớt về tần suất và mức độ nghiêm trọng. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể xuất hiện các cơn ho nhẹ trong vài tuần hoặc thậm chí vài tháng.
Biến chứng của bệnh ho gà
Bệnh ho gà, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Biến chứng hô hấp
Ho gà có thể gây ra biến chứng nguy hiểm trên hệ hô hấp như:
- Viêm phổi: Những cơn ho dữ dội và kéo dài có thể làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh khác xâm nhập và gây viêm phổi.
- Suy hô hấp: Ở trẻ sơ sinh, những cơn ngừng thở do ho có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính, thậm chí tử vong.
- Viêm tiểu phế quản: Viêm nhiễm lan rộng đến các ống phế quản nhỏ, gây khó thở và khò khè.
Biến chứng thần kinh
Suy hô hấp do ho gà có thể gây tổn thương hệ thần kinh và gây ra một số bệnh lý thần kinh nghiêm trọng như:
- Co giật: Những cơn ho mạnh mẽ có thể làm tăng áp lực trong sọ, dẫn đến co giật.
- Tổn thương não: Thiếu oxy kéo dài trong quá trình co giật hoặc ngừng thở có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
- Viêm não: Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh ho gà có thể gây viêm não, dẫn đến các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như liệt, mất ý thức.
Biến chứng khác
Một số biến chứng khác của ho gà:
- Rối loạn tiêu hóa: Ho dữ dội có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như nôn mửa, ói mửa, thậm chí là lồng ruột ở trẻ nhỏ.
- Thoát vị: Áp lực trong ổ bụng tăng cao do ho có thể gây ra thoát vị bẹn, thoát vị rốn.
- Xuất huyết: Những cơn ho mạnh có thể gây vỡ mạch máu nhỏ, dẫn đến xuất huyết dưới da, xuất huyết kết mạc.
- Mất nước: Nôn mửa và tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng.
Điều trị ho gà
Phát hiện và điều trị ho gà kịp thời để tránh các biến chứng nặng hơn xảy ra. Các phương pháp điều trị ho gà:
- Điều trị kháng sinh: Kháng sinh là phương pháp điều trị chủ yếu cho bệnh ho gà. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm erythromycin, azithromycin,… Thời gian điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và độ tuổi của bệnh nhân.
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng các loại thuốc ho, long đờm giúp làm loãng đờm, giảm tần suất các cơn ho.
- Chăm sóc tại nhà: Việc vệ sinh mũi họng hàng ngày là việc hết sức cần thiết để tránh việc vi khuẩn gây bệnh lây lan. Kết hợp sử dụng bộ đôi bình muối rửa mũi PlasmaKare và súc họng miệng PlasmaKare là lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân đang bị ho gà.
Phòng bệnh ho gà
Phòng ngừa bệnh ho gà là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Việc tiêm phòng đầy đủ, duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, cũng như tăng cường sức đề kháng là những yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa bệnh ho gà hiệu quả. Dưới đây là các biện pháp cụ thể để phòng tránh bệnh ho gà một cách toàn diện.
Tiêm phòng vaccine
Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp cơ thể sản sinh kháng thể chống lại vi khuẩn gây bệnh. Theo tổ chức Y tế thế giới, trẻ từ 2 tháng tuổi đã có thể tiêm phòng vaccine phòng ngừa ho gà. Người lớn cũng nên tiêm nhắc lại vắc xin phòng bệnh ho gà để tăng cường miễn dịch, đặc biệt là những người có tiếp xúc gần gũi với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch thường xuyên, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc chạm vào các bề mặt có nguy cơ bị nhiễm khuẩn. Giữ cho môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát và khử trùng các bề mặt thường xuyên chạm vào như tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi… Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn Bordetella pertussis khỏi môi trường sống.
Tránh tiếp xúc với người bệnh
Nếu có người trong gia đình bị ho gà, cần cách ly và hạn chế tiếp xúc để tránh lây nhiễm. Đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi và điều trị trong một khu vực riêng biệt nếu có thể. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc ở nơi đông người để giảm nguy cơ lây nhiễm.
Tăng sức đề kháng
Bổ sung nhiều rau quả, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Tạo thói quen tập thể dục hàng ngày để duy trì sức khỏe và sức đề kháng tốt.
Việc hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp chúng ta nhận biết được các yếu tố nguy cơ, từ đó có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ các thông tin về nguyên nhân gây bệnh ho gà cũng như cách phòng bệnh hiệu quả. Nếu bạn đọc còn băn khoăn gì hãy để lại bình luận bên dưới bài viết hoặc gọi hotline 0976 648 102 để được chuyên gia giải đáp.