Bệnh tay chân miệng là một trong những nỗi ám ảnh của các bậc phụ huynh. Bởi tính truyền nhiễm cao và dễ bùng phát thành dịch, đặc biệt vào thời điểm giao mùa. Do đó, việc trang bị kiến thức về bệnh là vô cùng quan trọng.
Mục lục
- 1. Bệnh tay chân miệng là bệnh gì?
- 2. Nguyên nhân khiến bé mắc bệnh tay chân miệng
- 3. Đối tượng nào dễ mắc bệnh tay chân miệng? Và thời điểm bệnh bùng phát mạnh mẽ nhất?
- 4. Các dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ em
- 5. Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện điều trị bệnh tay chân miệng?
- 6. Tay chân miệng có lây không và lây qua đường nào?
- 7. Các biến chứng nguy hiểm có thể gặp khi mắc tay chân miệng
- 8. Trẻ đã mắc tay chân miệng rồi còn bị lại nữa không?
- 9. Chẩn đoán mắc bệnh tay chân miệng
- 10. Điều trị bệnh tay chân miệng ở trẻ em
- 11. Phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là bệnh gì?
Tay chân miệng (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh có biểu hiện đặc trưng là sốt, đau họng và nổi phỏng nước ở miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu gối và mông.
Hầu hết các trường hợp tay chân miệng diễn biến đều nhẹ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể diễn biến nặng, dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Cha mẹ cần biết nguyên nhân gây bệnh để có phương pháp điều trị bệnh này tốt nhất.
Nguyên nhân khiến bé mắc bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là một trong những nỗi ám ảnh của các bậc phụ huynh. Thủ phạm gây ra bệnh này là nhóm virus đường ruột. Trong đó virus Coxsackievirus A16 (nhóm A16) và Enterovirus 71 (EV71) là hai loại phổ biến nhất.
Virus Coxsackievirus A16 thường gây bệnh nhẹ, ít biến chứng và tự khỏi sau một thời gian. Còn virus Enterovirus 71 lại nguy hiểm hơn nhiều, có thể gây các biến chứng nặng, thậm chí tử vong.
Virus tay chân miệng có hình cầu, kích thước nhỏ bé chỉ từ 27 – 30nm. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus sẽ trú ngụ tại niêm mạc má hoặc niêm mạc ruột. Sau đó, chúng di chuyển đến các hạch bạch huyết xung quanh, xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng. Cuối cùng, virus sẽ tấn công niêm mạc miệng và da, tạo nên các triệu chứng đặc trưng của bệnh.
Đối tượng nào dễ mắc bệnh tay chân miệng? Và thời điểm bệnh bùng phát mạnh mẽ nhất?
Trẻ em dưới 5 tuổi là đối tượng dễ bị tổn thương nhất bởi virus tay chân miệng . Bởi hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện. Trẻ lớn và người trưởng thành cũng có thể mắc bệnh với tỷ lệ thấp hơn.
Ở các nước ôn đới, bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa hè và đầu mùa thu. Còn ở các quốc gia nhiệt đới, chúng xuất hiện quanh năm. Trẻ nhỏ thường xuyên tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Nhất là những nơi tập trung đông người như trường học, nhà trẻ, khu vui chơi, sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Các dấu hiệu mắc tay chân miệng ở trẻ em
Diễn biến của bệnh sẽ trải qua 4 giai đoạn:
- Giai đoạn ủ bệnh (3 – 7 ngày): Trẻ không có biểu hiện bất thường.
- Giai đoạn khởi phát (1 – 2 ngày): Trẻ bị sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, biếng ăn, tiêu chảy.
- Giai đoạn toàn phát (3 – 10 ngày): Với các triệu chứng ồ ạt như:
+ Loét miệng: Vết loét đỏ hoặc phỏng nước nhỏ (2 – 3mm) xuất hiện ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi.
+ Phát ban dạng phỏng nước: Nổi rõ nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ban đầu là nốt ban hồng (vài mm) ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng, mông, sau đó biến thành bóng nước chứa dịch. Bóng nước có thể vỡ ra gây đau đớn cho trẻ. Sau khi vỡ, bóng nước có thể để lại vết thâm nhưng ít khi loét hoặc bội nhiễm.
+ Trẻ có thể sốt nhẹ, nôn.
- Giai đoạn lui bệnh (3 – 5 ngày): Trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng kèm theo.
Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện điều trị bệnh tay chân miệng?
Mẹ phải đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao liên tục trên 39 độ C, không đáp ứng thuốc hạ sốt.
- Giật mình, thất thần, hốt hoảng.
- Run chi, yếu chi.
- Trẻ đi đứng loạng choạng.
- Đảo mắt bất thường.
- Nôn ói nhiều.
- Quấy khóc liên tục.
- Co giật.
- Thở mệt.
Tay chân miệng có lây không và lây qua đường nào?
Bệnh tay chân miệng có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường tiêu hóa và hô hấp thông qua các con đường sau:
- Dịch tiết mũi hoặc họng: Nước bọt, nước mũi, đờm… của người bệnh có chứa virus.
- Chất lỏng bên trong mụn nước: Khi mụn nước vỡ ra, dịch bên trong sẽ lây lan virus.
- Giọt hô hấp: Virus có thể lây lan qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
- Chất thải: Phân và chất nôn của người bệnh cũng có thể chứa virus.
- Tiếp xúc với vật dụng bị nhiễm virus: Virus có thể tồn tại trên các vật dụng như đồ chơi, tay nắm cửa… và lây sang người khác khi họ chạm vào và đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
Khả năng lây lan mạnh nhất là trong tuần đầu tiên sau khi nhiễm bệnh. Tuy nhiên, virus vẫn có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh nhiều tuần sau đó. Ngay cả khi các triệu chứng đã hết. Do đó, nguy cơ lây lan cho người xung quanh vẫn còn cao.
Tính chất lây truyền nhanh chóng khiến bệnh tay chân miệng dễ bùng phát thành dịch lớn. Vì vậy, việc phòng tránh và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho trẻ em và cộng đồng.
Các biến chứng nguy hiểm có thể gặp khi mắc tay chân miệng
Mặc dù đa số trẻ mắc bệnh lý này sẽ tự khỏi sau 7-10 ngày, nhưng một số trường hợp có thể gặp biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của trẻ.
- Ảnh hưởng đến việc ăn uống: Vết loét, lở trong miệng và cổ họng khiến trẻ đau rát, nuốt khó, dẫn đến lười ăn, lười uống. Trẻ có thể bị thiếu hụt dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.
- Biến chứng về thần kinh:
+ Viêm màng não do virus: Virus tấn công và gây viêm nhiễm màng não và dịch não tủy. Dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, co giật, cứng cổ, lơ mơ,…
+ Viêm não: Virus tấn công trực tiếp vào não bộ, gây ra tình trạng viêm não nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong.
+ Liệt chi: Virus ảnh hưởng đến hệ thần kinh, khiến trẻ yếu, liệt mềm một hoặc nhiều chi.
- Biến chứng hô hấp tuần hoàn:
+ Tổn thương cơ tim, suy tim, trụy tim mạch: Virus tấn công cơ tim, gây suy giảm chức năng tim, dẫn đến nguy cơ tử vong cao.
+ Phù phổi cấp: Dịch ứ đọng trong phổi khiến trẻ khó thở, tím tái, có thể dẫn đến tử vong.
Trẻ đã mắc tay chân miệng rồi còn bị lại nữa không?
Nhiều người lầm tưởng rằng trẻ đã mắc bệnh tay chân miệng sẽ không bị lại. Sự thật là trẻ hoàn toàn có thể tái nhiễm rất nhiều lần. Bởi vì:
- Virus tay chân miệng có nhiều chủng loại khác nhau.
- Hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện.
- Một số yếu tố nguy cơ khác: Trẻ bị suy giảm miễn dịch, sống trong môi trường ô nhiễm, không được vệ sinh sạch sẽ cũng có nguy cơ tái nhiễm cao hơn.
Chẩn đoán mắc bệnh tay chân miệng
Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và yếu tố dịch tễ học để xác định sơ bộ bệnh mà trẻ mắc phải.
Yếu tố dịch tễ bệnh tay chân miệng
- Độ tuổi: Trẻ em dưới 5 tuổi là đối tượng dễ mắc bệnh nhất.
- Mùa: Bệnh thường bùng phát vào mùa hè và đầu mùa thu.
- Vùng lưu hành bệnh: Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ nơi đâu, nhưng thường gặp hơn ở các khu vực đông dân cư.
- Số trẻ mắc bệnh trong cùng một thời gian: Nếu có nhiều trẻ trong cùng khu vực mắc bệnh cùng lúc, khả năng cao là bệnh tay chân miệng.
Chẩn đoán lâm sàng bệnh tay chân miệng
- Phát ban dạng phỏng nước điển hình ở miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, mông.
- Có thể kèm sốt hoặc không.
Và để chẩn đoán xác định bác sĩ sẽ xét nghiệm mẫu bệnh tại vị trí cổ họng hoặc phân của trẻ.
Phân biệt bệnh tay chân miệng với các bệnh lý khác
Phân biệt bệnh tay chân miệng với các bệnh do virus khác gây ra bằng cách các yếu tố sau:
- Độ tuổi: Bệnh tay chân miệng thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi.
- Các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng: Bệnh tay chân miệng có triệu chứng đặc trưng như phỏng nước ở miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, mông.
- Hình dạng các vùng phát ban hoặc vết loét: Phỏng nước trong bệnh tay chân miệng thường nhỏ, hình tròn và có màu đỏ.
Điều trị bệnh tay chân miệng ở trẻ em
Bệnh tay chân miệng do virus gây ra, do đó không có thuốc điều trị đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trẻ tự phục hồi.
Dưới đây là những biện pháp điều trị bệnh tay chân miệng phổ biến nhất:
- Hạ sốt: Nếu trẻ sốt cao từ 38,5 độ C trở lên, cần cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Bù nước và điện giải: Bù đủ nước và điện giải cho trẻ bằng dung dịch oresol, hydrite để tránh tình trạng mất nước do sốt, tiêu chảy.
- Bổ sung vitamin, khoáng chất: Đối với trẻ có sốt và loét miệng, cần bổ sung vitamin C, kẽm từ thực phẩm hoặc viên uống để tăng cường sức đề kháng.
- Điều trị loét miệng và họng: Lau sạch miệng cho trẻ trước và sau khi ăn bằng dung dịch glycerin borat. Sử dụng gel rơ miệng có tác dụng sát khuẩn và giảm đau giúp trẻ ăn uống dễ dàng hơn.
Bôi gel PlasmaKare No5 – chứa Nano bạc TSN hiệu quả với các bệnh do virus gây ra như bệnh tay chân miệng. Cách sử dụng gel nano bạc PlasmaKare No5 cho bé bị tay chân miệng:
- Lau vị trí phỏng nước với nước sạch.
- Bôi gel PlasmaKare no5 và thoa nhẹ nhàng cho gel thấm đều.
- Bôi lại gel Nano bạc PlasmaKare No5 sau 3 tiếng. Tới khi các nốt phỏng nước se lại thì giảm xuống bôi 3-5 lần/ngày tới khi bệnh khỏi hoàn toàn.
Phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Mặc dù chưa có vắc-xin phòng ngừa tay chân miệng, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ bản thân và trẻ nhỏ bằng những biện pháp sau:
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay đúng cách với xà phòng, nhất là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ, và sau khi tiếp xúc với người bệnh. Tránh chạm tay vào mắt, mũi, miệng.
- Vệ sinh ăn uống: Ăn chín uống sôi, rửa sạch các vật dụng ăn uống trước khi sử dụng. Không cho bé ăn bốc, mút tay hay ngậm đồ chơi. Không dùng chung khăn ăn, khăn tay, bát đũa với người khác.
- Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi, khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như bàn ghế, đồ chơi, tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, sàn nhà. Giữ nhà cửa luôn thông thoáng, sạch sẽ.
- Theo dõi và phát hiện sớm bệnh
- Cách ly và điều trị: Khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng, cần cách ly trẻ ít nhất 10 ngày kể từ khi bệnh khởi phát. Khử trùng lớp học, nhà ở, đồ chơi, bề mặt vật dụng… khi phát hiện có trẻ mắc bệnh.
Với sự chủ động và phối hợp của cộng đồng, chúng ta có thể phòng ngừa hiệu quả bệnh tay chân miệng và bảo vệ sức khỏe của bản thân và trẻ nhỏ.