Viêm amidan khiến bạn đau họng, sốt cao và khó nuốt? Muốn tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị hiệu quả? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp mọi thắc mắc nhé!
Mục lục
- 1. Tổng quan bệnh Viêm amidan
- 2. Nguyên nhân gây bệnh viêm amidan
- 3. Triệu chứng của bệnh viêm amidan
- 4. Đường lây truyền bệnh viêm amidan
- 5. Những đối tượng có nguy cơ dễ mắc viêm amidan
- 6. Chẩn đoán viêm amidan bằng cách nào?
- 7. Điều trị viêm amidan
- 8. Biến chứng sau khi bị mắc viêm amidan
- 9. Biến chứng của viêm amidan sau khi phẫu thuật
- 10. Cách phòng bệnh viêm amidan
- 11. Một số câu hỏi về bệnh viêm amidan
Tổng quan bệnh Viêm amidan
Amidan là gì?
Amidan là tổ chức Lympho hay hạch bạch huyết và được ví như “quả hạnh” nằm ở hai bên thành họng. Đối với cơ thể, amidan có vai trò giống một hàng rào bảo vệ vững chắc, chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập qua đường hô hấp.
Hệ thống amidan bao gồm 4 khối chính, xếp thành một vòng tròn kín quanh cửa hầu bao gồm: amidan vòm, amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan lưỡi. Các khối amidan này phối hợp sản xuất các tế bào miễn dịch, giúp cơ thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại khác.
Vị trí của amidan
Amidan nằm ở vị trí quan trọng trong hệ hô hấp, ngay tại “cửa vào” của đường thở. Chúng nằm ở hai bên thành họng và có thể dễ dàng nhìn thấy khi há miệng rộng. Vị trí này cho phép amidan tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, từ đó kích hoạt phản ứng miễn dịch để bảo vệ cơ thể.
Lợi ích của amidan
Ngoài lợi ích ngăn chặn các loại virus, vi khuẩn gây hại xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. amidan còn có các lợi ích khác như:
- Sản xuất kháng thể IgG – Một loại kháng thể có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại các nhiễm trùng.
- Là hàng rào miễn dịch đặc hiệu ở trẻ nhỏ
- Bảo vệ hệ thống mũi họng khỏi các tác nhân gây bệnh
- Tăng cường sức đề kháng của cơ thể
Viêm amidan là gì?
Có thể nói amidan là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch của con người. Tuy nhiên, giống như mọi bộ phận khác trong cơ thể, amidan cũng có thể bị viêm nhiễm khi hệ miễn dịch bị suy yếu hoặc phải tiếp xúc với quá nhiều vi khuẩn, virus. Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm các khối mô Lympho ở hai bên họng, gây ra các triệu chứng như đau họng, sốt, khó nuốt, hạch cổ sưng…
Có những loại viêm amidan nào?
Nhiều người bệnh thường nghĩ chỉ có 1 loại viêm amidan. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải như vậy. Các chuyên gia Tai Mũi Họng phân chia bệnh viêm amidan thành nhiều loại khác nhau để thuận tiện trong việc chăm sóc và điều trị. Sau đây là các cách phân chia và các loại viêm amidan thường gặp.
Phân chia viêm amidan theo tình trạng cấp và mạn
- Viêm amidan cấp tính: Tình trạng viêm xuất hiện đột ngột, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
- Viêm amidan mạn tính: Là các triệu chứng viêm nhiễm kéo dài, tái phát nhiều lần, thường do viêm cấp tính không được điều trị triệt để dẫn đến viêm amidan mạn tính.
Phân loại theo hình thái amidan
- Amidan đỏ, sưng: Đặc trưng của viêm amidan cấp tính.
- Amidan có mủ: Xuất hiện những chấm trắng hoặc vàng chứa mủ trên bề mặt amidan.
- Amidan phì đại: Amidan to hơn bình thường, có thể gây khó thở, ngáy ngủ.
- Amidan có hố mủ: Trên bề mặt amidan xuất hiện những hố nhỏ chứa mủ.
- Amidan xơ teo: Sau nhiều lần viêm nhiễm, amidan có thể bị teo nhỏ, bề mặt xơ cứng.
Nguyên nhân gây bệnh viêm amidan
Viêm amidan có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, các nguyên nhân chủ yếu gồm:
Viêm amidan do virus
Viêm amidan do virus là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% tổng số trường hợp viêm amidan. Các loại virus gây viêm amidan thường gặp bao gồm virus cúm, virus á cúm và virus hợp bào hô hấp (RSV).
Viêm amidan do vi khuẩn
Viêm amidan do vi khuẩn là một nguyên nhân ít phổ biến hơn so với viêm do virus, tuy nhiên vẫn cần được lưu ý. Các trường hợp viêm amidan do vi khuẩn có thể xảy ra do nhiễm khuẩn đơn lẻ hoặc bội nhiễm sau khi đã mắc các bệnh do virus.
Các yếu tố khác
Một số yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ viêm amidan bao gồm sự thay đổi đột ngột của thời tiết, ô nhiễm môi trường, sức đề kháng suy giảm hoặc cơ địa dị ứng. Ngoài ra, các vấn đề răng miệng như sâu răng, viêm lợi, cũng như viêm xoang có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm amidan.
Triệu chứng của bệnh viêm amidan
Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm các khối mô Lympho ở hai bên họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và nguyên nhân gây bệnh.
Triệu chứng viêm amidan ở người lớn
Ở người lớn, viêm amidan thường biểu hiện qua các triệu chứng sau:
- Đau họng: Cảm giác đau và khó chịu ở vùng họng, có thể lan ra tai.
- Sốt: Nhiệt độ cơ thể tăng cao, thường kèm theo cảm giác ớn lạnh.
- Khó nuốt: Đau và khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống.
- Sưng amidan: Amidan có thể sưng to, đỏ và có thể nhìn thấy mủ hoặc chất nhầy.
- Hạch cổ sưng: Hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng và đau khi sờ nắn.
Triệu chứng viêm amidan ở trẻ nhỏ
Các triệu chứng ở trẻ em tương tự như người lớn, tuy nhiên có thể biểu hiện rõ rệt hơn và gây khó khăn cho việc ăn uống, ngủ nghỉ. Ngoài ra, trẻ em thường có các biểu hiện khác như:
- Khóc và cáu kỉnh: Trẻ có thể khó chịu và cáu kỉnh hơn bình thường, thường do đau họng.
- Sốt cao: Trẻ có thể bị sốt cao hơn và mệt mỏi.
- Khó nuốt và ăn uống kém: Trẻ thường từ chối ăn uống do cảm giác đau và khó nuốt.
- Sưng amidan: Amidan có thể sưng to, đỏ, và đôi khi có mủ.
- Nôn mửa: Một số trẻ có thể bị nôn mửa do đau họng nghiêm trọng hoặc sốt cao.
Dù ở người lớn hay trẻ nhỏ, các triệu chứng này có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo điều trị kịp thời.
Đường lây truyền bệnh viêm amidan
Viêm amidan không phải là bệnh lây truyền trực tiếp từ người sang người. Tuy nhiên, nguyên nhân gây viêm amidan lại chính là những tác nhân có khả năng lây nhiễm, đó là virus và vi khuẩn. Các phương thức lây truyền chính bao gồm:
- Qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus, vi khuẩn sẽ phát tán ra không khí và xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh qua đường mũi và miệng gây nhiễm trùng.
- Qua tiếp xúc trực tiếp: Việc tiếp xúc trực tiếp với dịch mũi họng của người bệnh chẳng hạn như dùng chung đồ dùng cá nhân, có thể dẫn đến lây lan bệnh.
- Qua đồ vật bị ô nhiễm: Virus và vi khuẩn có thể tồn tại trên các bề mặt đồ vật như cốc uống nước, đồ chơi, tay nắm cửa… Khi người khác chạm vào các bề mặt này và sau đó đưa tay lên miệng hoặc mũi, có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
Những đối tượng có nguy cơ dễ mắc viêm amidan
Viêm amidan có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc ảnh hưởng bởi sự tác động môi trường. Dưới đây là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm amidan:
Đối tượng trẻ nhỏ
Trẻ em, đặc biệt là ở lứa tuổi từ 4 đến 10, thường dễ bị viêm amidan do hệ miễn dịch của chúng đang trong giai đoạn phát triển và dễ bị tấn công bởi các virus và vi khuẩn. Sự phát triển của amidan trong giai đoạn này cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Đối tượng người lớn
Không chỉ trẻ em, người lớn cũng là đối tượng có nguy cơ mắc viêm amidan. Những nhóm trường hợp có nguy cơ cao mắc viêm amidan ở người lớn gồm:
- Những người có hệ miễn dịch kém: Người già, người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, suy dinh dưỡng… có hệ miễn dịch suy yếu, dễ bị nhiễm trùng.
- Những người làm việc trong môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, hóa chất… làm giảm sức đề kháng của đường hô hấp.
- Những người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Thường xuyên hút thuốc lá, uống rượu bia, thức khuya… làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
Chẩn đoán viêm amidan bằng cách nào?
Viêm amidan thường được chẩn đoán dựa trên hai yếu tố chính: Khám lâm sàng và xét nghiệm. Cụ thể:
Khám lâm sàng
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chẩn đoán. Bác sĩ sẽ tiến hành khám trực tiếp vùng họng của bạn để tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng của viêm amidan.
- Quan sát trực tiếp: Bác sĩ sẽ dùng đèn pin hoặc dụng cụ soi họng để quan sát trực tiếp amidan. Các dấu hiệu điển hình xác định viêm amidan bao gồm: amidan sưng đỏ, to hơn bình thường; Bề mặt amidan có mủ trắng hoặc vàng; Họng đỏ, viêm; Hạch cổ sưng to.
- Hỏi về triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng đang gặp phải như đau họng, khó nuốt, sốt, mệt mỏi… để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Xét nghiệm chẩn đoán viêm amidan
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm amidan và loại trừ các bệnh lý khác.
- Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
- Xét nghiệm cấy dịch họng: Lấy mẫu dịch họng để nuôi cấy và xác định loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó giúp bác sĩ lựa chọn thuốc kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm nhanh: Cho kết quả nhanh chóng, giúp bác sĩ xác định xem viêm amidan có do liên cầu khuẩn nhóm A gây ra hay không.
- Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu đông, xét nghiệm chức năng thận… để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Điều trị viêm amidan
Tùy thuộc vào mức độ, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể mà mỗi người sẽ được chỉ định cách chữa viêm amidan khác nhau. Dưới đây là phương pháp điều trị phổ biến, người bệnh có thể tham khảo:
Điều trị nội khoa (Điều trị bằng thuốc)
Điều trị nội khoa là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với viêm amidan và thường được áp dụng cho các trường hợp viêm amidan không quá nghiêm trọng. Mục tiêu chính của phương pháp này là giảm các triệu chứng, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Các loại thuốc thường dùng:
- Thuốc kháng sinh: Chỉ khi viêm amidan do vi khuẩn gây ra. Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn cụ thể và kê đơn thuốc phù hợp. Một số loại kháng sinh thường được chỉ định như Penicillin, Cephalosporin, Macrolide, Clindamycin…
- Thuốc giảm đau, hạ sốt: Chỉ định giúp giảm đau họng, hạ sốt, người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn. Một số loại thuốc thường dùng Paracetamol, Ibuprofen.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Chỉ định giúp giảm sưng viêm, giảm đau. Một số loại thuốc thường dùng: Ibuprofen, Naproxen.
Điều trị viêm amidan bằng thuốc là phương pháp an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và kết hợp với chế độ nghỉ ngơi cũng như bổ sung dinh dưỡng hợp lý.
Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)
Điều trị ngoại khoa thường là phương pháp điều trị cuối cùng khi các phương pháp điều trị nội khoa như dùng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, súc miệng… không có tác dụng hiệu quả. Các trường hợp phải phẫu thuật cắt amidan:
- Viêm amidan tái phát nhiều lần: Khi các đợt viêm amidan xảy ra quá thường xuyên, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Amidan quá phát: Gây khó thở, ngáy ngủ, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
- Khi đã xuất hiện các biến chứng: Viêm amidan có thể gây ra các biến chứng như áp xe quanh amidan, viêm họng mãn tính, viêm tai giữa…
Biến chứng sau khi bị mắc viêm amidan
Viêm amidan nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Một số biến chứng thường gặp:
Bệnh tinh hồng nhiệt
Bệnh tinh hồng nhiệt là một trong những biến chứng phổ biến sau khi mắc viêm amidan. Đây là một bệnh do vi khuẩn liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A gây ra, đặc trưng bởi các triệu chứng như sốt cao, phát ban toàn thân, lưỡi đỏ như quả dâu tây, và hạch cổ sưng to. Bệnh thường xuất hiện đột ngột và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm khớp cấp
Giống như bệnh tinh hồng nhiệt, nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm cầu khớp là do vi khuẩn liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm khớp cấp bao gồm sưng đỏ, đau nhức và hạn chế vận động tại các khớp, thường gặp ở khớp gối, khớp cổ chân và khớp khuỷu tay. Viêm khớp cấp không chỉ gây đau đớn mà còn có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của người bệnh.
Áp xe quanh amidan
Áp xe quanh amidan là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau viêm amidan. Khi vi khuẩn lan rộng sang các mô xung quanh amidan, nó có thể gây ra sự tích tụ mủ, dẫn đến đau họng dữ dội, khó nuốt, khó mở miệng và sốt cao. Áp xe quanh amidan không chỉ gây ra đau đớn mà còn có thể đe dọa tính mạng nếu nhiễm trùng lan rộng. Vì vậy, việc xử lý và điều trị áp xe quanh amidan cần được thực hiện khẩn trương.
Biến chứng của viêm amidan sau khi phẫu thuật
Phẫu thuật cắt amidan là một phương pháp thường được sử dụng để điều trị viêm amidan tái phát hoặc gây biến chứng. Tuy nhiên, như mọi thủ thuật y khoa khác, phẫu thuật cắt amidan cũng tiềm ẩn một số biến chứng. Các biến chứng có thể xảy ra, được phân loại theo vị trí:
Biến chứng tại chỗ
Biến chứng tại chỗ xảy ra trực tiếp tại vị trí phẫu thuật và thường xuất hiện trong thời gian ngắn sau khi phẫu thuật. Biến chứng này có thể kiểm soát được bằng các biện pháp điều trị đơn giản. Một số biến chứng tại chỗ thường gặp bao gồm:
- Chảy máu
- Nhiễm trùng
- Sưng đau
- Phù nề lưỡi gà
Biến chứng kế cận
Biến chứng kế cận sau phẫu thuật cắt amidan thường xuất hiện sau một thời gian ngắn hoặc thậm chí vài tuần sau khi phẫu thuật. Biến chứng này liên quan đến các tổn thương hoặc thay đổi chức năng của các cơ quan lân cận do phẫu thuật gây ra. Một số biến chứng kế cận thường gặp:
- Khó nuốt
- Khàn tiếng
- Mất vị giác
- Hơi thở hôi
- Thay đổi giọng nói
Biến chứng toàn thân
Biến chứng toàn thân là những vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể sau khi phẫu thuật cắt amidan, chứ không chỉ giới hạn ở vùng họng. Mặc dù không phổ biến, nhưng các biến chứng này có thể rất nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số biến chứng toàn thân có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết
- Sốc phản vệ
- Viêm phổi
Cách phòng bệnh viêm amidan
Để bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc viêm amidan, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cách phòng bệnh amidan hiệu quả:
Đối với trẻ em
Trẻ em hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn toàn, còn non yếu và rất dễ bị tổn thương, vì vậy phòng ngừa viêm amidan là việc làm đặc biệt quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả giúp bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc bệnh.
- Duy trì vệ sinh cá nhân: Hướng dẫn trẻ rửa tay thường xuyên và đúng cách, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Giữ khoảng cách với những người mắc bệnh viêm amidan hoặc các bệnh lý lây nhiễm khác.
- Tăng cường sức đề kháng: Đảm bảo trẻ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc và tham gia các hoạt động thể chất để tăng cường hệ miễn dịch.
- Điều trị kịp thời các bệnh lý hô hấp: Điều trị sớm các bệnh về đường hô hấp như cảm cúm hoặc viêm xoang để giảm nguy cơ viêm amidan.
Đối với người lớn
Phòng ngừa viêm amidan ở người lớn là việc làm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh trong môi trường làm việc và sinh hoạt hàng ngày. Những biện pháp phòng ngừa hiệu quả giúp bảo vệ người lớn khỏi nguy cơ viêm amidan:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và giàu vitamin, khoáng chất, tập thể dục đều đặn và tránh stress để củng cố hệ miễn dịch.
- Hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh: Tránh tiếp xúc với người bị viêm amidan hoặc các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp khác.
- Giữ vệ sinh môi trường sống: Đảm bảo không khí trong nhà luôn sạch sẽ và thoáng mát, sử dụng máy lọc không khí nếu cần.
- Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi sức khỏe thường xuyên và điều trị kịp thời các triệu chứng viêm nhiễm hoặc vấn đề hô hấp để ngăn ngừa sự phát triển của viêm amidan.
Một số câu hỏi về bệnh viêm amidan
Về bệnh viêm amidan, người bệnh và gia đình thường có những câu hỏi như sau.
Trẻ nhỏ bị viêm amidan có nên cắt không?
Cắt amidan thường chỉ được cân nhắc khi viêm amidan tái phát nhiều lần, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc khi amidan đã phát sinh biến chứng. Tuy nhiên, quyết định chỉ định phẫu thuật cần dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ thông qua thăm khám và đánh giá toàn diện sức khỏe của bé.
Viêm amidan có tự khỏi không?
Viêm amidan có thể tự khỏi trong một số trường hợp, đặc biệt nếu nguyên nhân gây bệnh là do nhiễm virus. Ở trường hợp này, triệu chứng thường nhẹ và có thể tự biến mất sau vài ngày đến một tuần mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, nếu viêm amidan do vi khuẩn hoặc tình trạng viêm kéo dài và nghiêm trọng, cần có sự can thiệp y tế, chẳng hạn như sử dụng kháng sinh hoặc các biện pháp điều trị khác để ngăn ngừa biến chứng.
Bị viêm amidan mạn tính có điều trị dứt điểm được không?
Viêm amidan mạn tính có thể khó điều trị dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, với việc điều trị đúng cách, người bệnh có thể kiểm soát được bệnh và giảm tần suất tái phát. Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt amidan là giải pháp cuối cùng để điều trị dứt điểm.
Tóm lại, viêm amidan là một bệnh lý phổ biến có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Để bảo vệ sức khỏe, bạn nên chú ý đến vệ sinh cá nhân, tăng cường sức đề kháng và đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường. Với những thông tin được cung cấp trong bài viết này, hy vọng bạn đã có những kiến thức cần thiết để phòng tránh và điều trị hiệu quả bệnh viêm amidan.